Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người mới đến
- newcomer
* Từ tham khảo/words other:
-
môn vị
-
mòn vì đi kéo lê chân
-
món xà lách cải bắp
-
mòn xơ cả chỉ
-
mòn xơ ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người mới đến
* Từ tham khảo/words other:
- môn vị
- mòn vì đi kéo lê chân
- món xà lách cải bắp
- mòn xơ cả chỉ
- mòn xơ ra