Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ thuật hàng không
* dtừ|- aerotechnics
* Từ tham khảo/words other:
-
bên trái, quay
-
bên trái tàu
-
bên trên
-
bên trên có một miếng nhỏ hơn
-
bên trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ thuật hàng không
* Từ tham khảo/words other:
- bên trái, quay
- bên trái tàu
- bên trên
- bên trên có một miếng nhỏ hơn
- bên trong