Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư tin học
- computer engineer
* Từ tham khảo/words other:
-
cười khà
-
cười khanh khách
-
cười khẩy
-
cười khì
-
cười khi thảo luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư tin học
* Từ tham khảo/words other:
- cười khà
- cười khanh khách
- cười khẩy
- cười khì
- cười khi thảo luận