Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư dầu mỏ
- petroleum engineer
* Từ tham khảo/words other:
-
mối dan díu ngầm
-
môi đau
-
mới đầu
-
mối đau khổ
-
mồi dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư dầu mỏ
* Từ tham khảo/words other:
- mối dan díu ngầm
- môi đau
- mới đầu
- mối đau khổ
- mồi dây