Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cubit
* dtừ|- cubit
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm cầu phao
-
người làm chậu
-
người làm chìm
-
người làm cho bằng nhau
-
người làm cho bị liên lụy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cubit
* Từ tham khảo/words other:
- người làm cầu phao
- người làm chậu
- người làm chìm
- người làm cho bằng nhau
- người làm cho bị liên lụy