Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư công nghệ
- industrial engineer
* Từ tham khảo/words other:
-
phái hệ
-
phải hết sức
-
phải hiểu ngược lại
-
phải hiểu trái lại
-
phái hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư công nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- phái hệ
- phải hết sức
- phải hiểu ngược lại
- phải hiểu trái lại
- phái hữu