Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ quặc
- extremely odd; fantastic|= ý nghĩ gì mà kỳ quặc thế! what extremely odd ideas!
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất nhập cảnh
-
xuất nhập khẩu
-
xuất phàm
-
xuất phẩm
-
xuất phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ quặc
* Từ tham khảo/words other:
- xuất nhập cảnh
- xuất nhập khẩu
- xuất phàm
- xuất phẩm
- xuất phát