Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên kiến
- preconceived idea; preconception
* Từ tham khảo/words other:
-
hay thổ lộ tâm sự
-
hay thổ lộ tâm tình
-
hay thoái thác
-
hay thù hằn
-
hay thù oán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên kiến
* Từ tham khảo/words other:
- hay thổ lộ tâm sự
- hay thổ lộ tâm tình
- hay thoái thác
- hay thù hằn
- hay thù oán