Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ký
* verb
- to sign
=chữ ký+signature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ký
- to sign|= hợp đồng ký xong ông mới được trả tiền you'll be paid once the contract has been signed|= ký vì bị doạ dẫm to sign under duress|- xem kí lô|= giá bao nhiêu một ký? what's the price per kilo?
* Từ tham khảo/words other:
-
cái yếm dãi
-
calamin
-
calo
-
caloment
-
cam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ký
* Từ tham khảo/words other:
- cái yếm dãi
- calamin
- calo
- caloment
- cam