cam | * noun - Orange =cam thuộc giống cam quít+the orange belongs to the citrus genus =rượu cam+orange-flavoured liqueur -Children's disease due to malnutrition #Syn - quả cam -Cam =trục cam+a cam-shaft - Xem máu cam * verb - To content oneself with, to resign oneself to =không cam làm nô lệ+not to resign oneself to servitude =có nhiều nhặn gì cho cam |
cam | - orange|= cam thuộc giống cam quýt the orange belongs to the citrus genus|= rượu cam orange-flavoured liqueur|- (kỹ thuật) cam|= trục cam cam-shaft|- to content oneself with...; to resign oneself to...|= không cam làm nô lệ not to resign oneself to servitude|= có nhiều nhặn gì cho cam there was not so much as to content oneself with |
* Từ tham khảo/words other:
- bài toán
- bài toán số học
- bài toán ứng dụng
- bài tóm tắt
- bại trận