Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ky cóp
- to save up odds and ends|= bí quyết làm giàu của hắn ta là ky cóp his secret of getting rich was saving up odds and ends
* Từ tham khảo/words other:
-
heterođin
-
hếu
-
hexan
-
hexoza
-
hì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ky cóp
* Từ tham khảo/words other:
- heterođin
- hếu
- hexan
- hexoza
- hì