Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ cạch
- make a noise/din with something|= anh ấy kỳ cạch cả ngày để làm he wasted a whole day on it
* Từ tham khảo/words other:
-
còm nhỏm
-
còm nhỏm còm nhom
-
cơm nước
-
cơm nuôi
-
cơm ôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ cạch
* Từ tham khảo/words other:
- còm nhỏm
- còm nhỏm còm nhom
- cơm nước
- cơm nuôi
- cơm ôi