Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỵ binh bay
- air cavalry, air mobile cavalry
* Từ tham khảo/words other:
-
viễn cách
-
viên cai cảnh sát
-
viễn cảm
-
viễn cảnh
-
viễn chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỵ binh bay
* Từ tham khảo/words other:
- viễn cách
- viên cai cảnh sát
- viễn cảm
- viễn cảnh
- viễn chí