kịt | - Dark, dense =Trời kéo mây đen kịt+The sky was dark with clouds =Chợ đông kịt nhhững người+The market was dense with people - Kìn kịt (láy, ý tăng) =Đám đông kìn kịt những người+A very dense crowd |
kịt | - dark, dense|= trời kéo mây đen kịt the sky was dark with clouds|= chợ đông kịt nhhững người the market was dense with people|- kìn kịt (láy, ý tăng)|= đám đông kìn kịt những người a very dense crowd |
* Từ tham khảo/words other:
- cai tuần
- cái tương phản
- cái tương tự
- cái vả
- cãi vã