Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kíp chầy
- (văn chương, cũ) Sooner or later
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kíp chầy
- (văn chương, cũ) sooner or later
* Từ tham khảo/words other:
-
cái tụ điện
-
cải tử hoàn sinh
-
cái tự mục đích
-
cái tựa lưng
-
cai tuần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kíp chầy
* Từ tham khảo/words other:
- cái tụ điện
- cải tử hoàn sinh
- cái tự mục đích
- cái tựa lưng
- cai tuần