Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh phí nghiên cứu
- research grant; fellowship
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh trí
-
cảnh trời quang mây tạnh
-
cảnh trông xa
-
cánh trước
-
cảnh truy hoan trác táng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh phí nghiên cứu
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh trí
- cảnh trời quang mây tạnh
- cảnh trông xa
- cánh trước
- cảnh truy hoan trác táng