Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh phí
- Expenses, expenditure
=Kinh phí chuyên chở+Expenditure on transport
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh phí
- expense; expenditure|= kinh phí chuyên chở transport expenditure
* Từ tham khảo/words other:
-
cải thiện
-
cải thiện điều kiện vệ sinh
-
cải thiện vẻ bề ngoài của cái gì
-
cai thợ
-
cái thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh phí
* Từ tham khảo/words other:
- cải thiện
- cải thiện điều kiện vệ sinh
- cải thiện vẻ bề ngoài của cái gì
- cai thợ
- cái thông