Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh nguyệt
* noun
- menses; periods
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh nguyệt
- monthlies; menses; menstruation; period; curse|= kinh nguyệt cô ấy đều đặn her periods are regular
* Từ tham khảo/words other:
-
cài then
-
cải thìa
-
cái thiện
-
cải thiện
-
cải thiện điều kiện vệ sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- cài then
- cải thìa
- cái thiện
- cải thiện
- cải thiện điều kiện vệ sinh