Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính mờ
- opaque glass|= lắp kính mờ inset with opaque glass
* Từ tham khảo/words other:
-
cho xe chạy
-
chờ xem
-
chỗ xơ ra
-
chỗ xoắn
-
chỗ xộc xệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính mờ
* Từ tham khảo/words other:
- cho xe chạy
- chờ xem
- chỗ xơ ra
- chỗ xoắn
- chỗ xộc xệch