Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh luân
- Manage State affairs
=Có tài kinh luân+To be possessed of a high statesmanship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh luân
- manage state affairs|= có tài kinh luân to be possessed of a high statesmanship
* Từ tham khảo/words other:
-
cai thầu
-
cái thế
-
cái thế anh hùng
-
cài then
-
cải thìa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh luân
* Từ tham khảo/words other:
- cai thầu
- cái thế
- cái thế anh hùng
- cài then
- cải thìa