kinh khủng | - Frightful, horrible =Một tai nạn kinh khủng+A frightful accident. -(thông tục) with a vengeance =Trời mưa kinh khủng+The rain came down with a vengeance |
kinh khủng | - awful; frightful; terrible; formidable; horrible|= một tai nạn kinh khủng a frightful accident|= hôi kinh khủng! what an awful smell!|- (thông tục) with a vengeance|= trời mưa kinh khủng the rain came down with a vengeance |
* Từ tham khảo/words other:
- cái thân này
- cái thằng chết tiệt này
- cai thầu
- cái thế
- cái thế anh hùng