Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính hồng
- rose-coloured spectacles|= nhìn qua cặp kính hồng to see throught rose-coloured spectacles
* Từ tham khảo/words other:
-
khúc
-
khục
-
khúc balat
-
khúc bì
-
khúc bi ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính hồng
* Từ tham khảo/words other:
- khúc
- khục
- khúc balat
- khúc bì
- khúc bi ai