Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh độ
- Longitude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh độ
- longitude
* Từ tham khảo/words other:
-
cái tắt dao động
-
cái tát trái
-
cái tẩy
-
cái tên
-
cái thảm chùi chân bằng lưới sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh độ
* Từ tham khảo/words other:
- cái tắt dao động
- cái tát trái
- cái tẩy
- cái tên
- cái thảm chùi chân bằng lưới sắt