Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính che mắt
- goggles
* Từ tham khảo/words other:
-
đói rét
-
đói rụng râu, sầu rụng tóc
-
đối sách
-
dời sang
-
đổi sang hệ mét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính che mắt
* Từ tham khảo/words other:
- đói rét
- đói rụng râu, sầu rụng tóc
- đối sách
- dời sang
- đổi sang hệ mét