Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh cầu nguyện
* dtừ|- devotion, litany, prayer
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiễm trùng
-
nhiễm trùng máu
-
nhiễm từ
-
nhiệm vụ
-
nhiệm vụ an ninh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh cầu nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- nhiễm trùng
- nhiễm trùng máu
- nhiễm từ
- nhiệm vụ
- nhiệm vụ an ninh