Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính bảo hộ lao động
- safety goggles
* Từ tham khảo/words other:
-
có góc cạnh
-
cơ gối
-
có gợn như nhiễu
-
có gợn sóng
-
cổ góp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính bảo hộ lao động
* Từ tham khảo/words other:
- có góc cạnh
- cơ gối
- có gợn như nhiễu
- có gợn sóng
- cổ góp