Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăm bệnh
- to visit a sick person|= giờ thăm bệnh (ở bệnh viện) visiting hours (at hospital)
* Từ tham khảo/words other:
-
trò chơi chọi sâu hạt
-
trò chơi đánh khăng
-
trò chơi đáo
-
trò chơi đáo sấp ngửa
-
trò chơi điabôlô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăm bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- trò chơi chọi sâu hạt
- trò chơi đánh khăng
- trò chơi đáo
- trò chơi đáo sấp ngửa
- trò chơi điabôlô