Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kín mít
- Very tight
=Đóng cửa sổ kín mít+To shut one 's windows very tight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kín mít
- very tight; hermetic|= đóng cưả sổ kín mít to shut one 's windows very tight
* Từ tham khảo/words other:
-
cải tà quy chính
-
cải tà quy chính lại
-
cải tâm
-
cải tâm lại
-
cải táng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kín mít
* Từ tham khảo/words other:
- cải tà quy chính
- cải tà quy chính lại
- cải tâm
- cải tâm lại
- cải táng