Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm địch
- pin down the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến thiết lại
-
kiến thợ
-
kiên thủ
-
kiện thủ
-
kiện thứ yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm địch
* Từ tham khảo/words other:
- kiến thiết lại
- kiến thợ
- kiên thủ
- kiện thủ
- kiện thứ yếu