Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểu phát gân
* dtừ|- venation
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu gạch nối
-
đau gan
-
dầu gan cá mập
-
dầu gan cá moruy
-
dầu gan cá thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểu phát gân
* Từ tham khảo/words other:
- dấu gạch nối
- đau gan
- dầu gan cá mập
- dầu gan cá moruy
- dầu gan cá thu