Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiều nương
- (cũ) Fair, fair lady, fair damsel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiều nương
- (cũ) fair, fair lady, fair damsel
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi nhau om sòm
-
cãi nhau và chia tay nhau
-
cãi nhau vặt
-
cãi nhau với
-
cải nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiều nương
* Từ tham khảo/words other:
- cãi nhau om sòm
- cãi nhau và chia tay nhau
- cãi nhau vặt
- cãi nhau với
- cải nhiệm