Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiêu dũng
- high and mighty, valiant, gallant
* Từ tham khảo/words other:
-
loài giống
-
loại hai
-
loài hải âu hôi
-
loại hạn chế
-
loại hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiêu dũng
* Từ tham khảo/words other:
- loài giống
- loại hai
- loài hải âu hôi
- loại hạn chế
- loại hàng