kiều cư | - Reside abroad, be a national =Người Việt kiều cư ở Anh+The vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England |
kiều cư | - reside abroad, be a national|= người việt kiều cư ở anh the vietnamese residing in england, the vietnamese nationals in england |
* Từ tham khảo/words other:
- cai ngục
- cài người vào
- cải nhậm
- cãi nhau
- cãi nhau ầm ĩ