Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiết xác
- Shabbily penniless
=Kiết xác chỉ còn được một manh áo rách+To be so shabbily penniless that only a ragged jacket is left
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiết xác
- shabbily penniless
* Từ tham khảo/words other:
-
cái này thật vô cùng thú vị
-
cái neo
-
cái néo
-
cái nết
-
cái nết đánh chết cái đẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiết xác
* Từ tham khảo/words other:
- cái này thật vô cùng thú vị
- cái neo
- cái néo
- cái nết
- cái nết đánh chết cái đẹp