* verb - to abstain from, to forbear =kiêng rượu+to forbear wine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiêng
- to abstain/refrain from something; to go without something; to keep off something|= kiêng thuốc lá to abstain from smoking|= kiêng cà phê to keep off coffee
* Từ tham khảo/words other:
- cai mỏ
- cái mở chai
- cái mở nút
- cái mở nút chai
- cai mỏ ở tầng lộ thiên