kiêng cữ | - Abstain from unsuitable foods, keep a diet =Đẻ xong theo tục lệ cũ phải kiêng cữ+Accoding to old customs, a woman must abstain from unsuitable foods after childbirth |
kiêng cữ | - xem ăn kiêng|= đẻ xong theo tục lệ cũ phải kiêng cữ according to old customs, a woman must abstain from unsuitable foods after childbirth |
* Từ tham khảo/words other:
- cái mở chai
- cái mở nút
- cái mở nút chai
- cai mỏ ở tầng lộ thiên
- cái móc