Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiêng ăn béo
- to be on a low-fat diet
* Từ tham khảo/words other:
-
người tỉnh măng-sét-tơ
-
người tinh nghịch
-
người tình nguyện
-
người tinh ranh
-
người tinh thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiêng ăn béo
* Từ tham khảo/words other:
- người tỉnh măng-sét-tơ
- người tinh nghịch
- người tình nguyện
- người tinh ranh
- người tinh thông