Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiện tụng
- như kiện cáo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiện tụng
- như kiện cáo
* Từ tham khảo/words other:
-
cái mép bích
-
cái mình ghét
-
cai mỏ
-
cái mở chai
-
cái mở nút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiện tụng
* Từ tham khảo/words other:
- cái mép bích
- cái mình ghét
- cai mỏ
- cái mở chai
- cái mở nút