Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiện khang
- (trang trọng) Well, healthy
=Mong rằng bác vẫn kiện khang+I hope you a well as usual
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiện khang
- (trang_trọng) well, healthy
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi lý đến cùng
-
cải mả
-
cái mẹo đó không ăn thua
-
cái mép bích
-
cái mình ghét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiện khang
* Từ tham khảo/words other:
- cãi lý đến cùng
- cải mả
- cái mẹo đó không ăn thua
- cái mép bích
- cái mình ghét