Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiện đòi bồi thường
- to make a claim for damages; to sue somebody for damages; to claim damages from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
sợi canh
-
sỏi cát
-
sợi cây chuối sợi
-
sợi chỉ
-
sợi chun
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiện đòi bồi thường
* Từ tham khảo/words other:
- sợi canh
- sỏi cát
- sợi cây chuối sợi
- sợi chỉ
- sợi chun