Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiện cáo
- Sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiện cáo
- (nói chung) legal proceedings; lawsuits
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi lý
-
cãi lý đến cùng
-
cải mả
-
cái mẹo đó không ăn thua
-
cái mép bích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiện cáo
* Từ tham khảo/words other:
- cãi lý
- cãi lý đến cùng
- cải mả
- cái mẹo đó không ăn thua
- cái mép bích