Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếm thêm tiền
- to supplement one's income|= viết báo kiếm thêm tiền to supplement one's income by writing articles
* Từ tham khảo/words other:
-
thang xoáy ốc
-
thẳng xuống
-
thanh
-
thành
-
thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếm thêm tiền
* Từ tham khảo/words other:
- thang xoáy ốc
- thẳng xuống
- thanh
- thành
- thánh