kiểm soát | * verb - to control; to examine |
kiểm soát | - to control; to check|= kiểm soát chặt chẽ các khoản chi tiêu trong nhà to keep close control of the expenses|= rivaldo dùng ngực kiểm soát bóng và kết thúc bằng một cú sửa bóng khéo léo rivaldo controlled the ball with his chest and ended up by a deft flick|* dtừ|- control |
* Từ tham khảo/words other:
- cái kéo liềm
- cái kẹp
- cái kẹp mũi ngựa
- cái kẹp tóc
- cai kho