Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệm phác
- be thrifty and live simply
* Từ tham khảo/words other:
-
tận dụng cái hay
-
tận dụng giấy lộn
-
tận dụng mọi điều kiện
-
tận dụng mọi hình thức
-
tận dụng mọi khả năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệm phác
* Từ tham khảo/words other:
- tận dụng cái hay
- tận dụng giấy lộn
- tận dụng mọi điều kiện
- tận dụng mọi hình thức
- tận dụng mọi khả năng