Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm lâm
- (cũ) Forestry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiểm lâm
- forest management|= nhân viên kiểm lâm forest warden; forester; ranger
* Từ tham khảo/words other:
-
cái hôn của tử thần
-
cái hôn kêu
-
cải huấn
-
cái kén
-
cái kẻng để báo động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm lâm
* Từ tham khảo/words other:
- cái hôn của tử thần
- cái hôn kêu
- cải huấn
- cái kén
- cái kẻng để báo động