Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm kê
- Inventory
=Kiểm kê những gì có trong nhà+To inventory the contents of a house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiểm kê
- inventory|= kiểm kê những gì có trong nhà to inventory the contents of a house
* Từ tham khảo/words other:
-
cái hôn chụt
-
cái hôn của tử thần
-
cái hôn kêu
-
cải huấn
-
cái kén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm kê
* Từ tham khảo/words other:
- cái hôn chụt
- cái hôn của tử thần
- cái hôn kêu
- cải huấn
- cái kén