Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếm đường
- find a way, beat a retreat|= dơ tuồng nghỉ mới kiếm đường tháo lui (truyện kiều) shamefaced, the rascal beat a quick retreat
* Từ tham khảo/words other:
-
thâm lự
-
tham luận
-
thấm lực
-
thẩm lượng
-
tham lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếm đường
* Từ tham khảo/words other:
- thâm lự
- tham luận
- thấm lực
- thẩm lượng
- tham lý