Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kích thích tố
* noun
- hormone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kích thích tố
- xem hoóc môn
* Từ tham khảo/words other:
-
cái ghi
-
cái gì
-
cái gì ... cũng ...
-
cái gì của mình cũng nhất cả
-
cái gì cũng nhìn thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kích thích tố
* Từ tham khảo/words other:
- cái ghi
- cái gì
- cái gì ... cũng ...
- cái gì của mình cũng nhất cả
- cái gì cũng nhìn thấy