Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịch liệt
* adj
- violent, drastic, vehement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kịch liệt
- strong; violent; drastic; vehement|= 40 % cử tri kịch liệt phản đối kế hoạch của chúng tôi 40% of voters are strongly opposed to our plan
* Từ tham khảo/words other:
-
cải giá
-
cái giá phải trả
-
cái giấm
-
cái giảm âm
-
cái giảm xóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịch liệt
* Từ tham khảo/words other:
- cải giá
- cái giá phải trả
- cái giấm
- cái giảm âm
- cái giảm xóc