Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịch
* noun
- play; drama
=bi kịch+tragedy
=kịch sĩ+actor; comedian
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kịch
- theatre; dramatics|= kịch nghiệp dư amateur theatre/dramatics|- xem vở kịch
* Từ tham khảo/words other:
-
cái gì ... cũng ...
-
cái gì của mình cũng nhất cả
-
cái gì cũng nhìn thấy
-
cái gì đó
-
cái gì vậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịch
* Từ tham khảo/words other:
- cái gì ... cũng ...
- cái gì của mình cũng nhất cả
- cái gì cũng nhìn thấy
- cái gì đó
- cái gì vậy